• Tốc độ không tải: 4500 rpm
  • Trọng lượng: 1 kg
  • Công suất: 250 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 204
2.179.0004.112.000
  • Tốc độ không tải: 0-1400 rpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Dung lượng pin: 1.5 Ah
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 264
1.201.0003.403.000
  • Tốc độ không tải: 0-1700 rpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Dung lượng pin: 3.0 Ah
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 188
2.102.0006.430.000
  • Tốc độ không tải: 3000 rpm
  • Công suất: 300 W
  • Trọng lượng: 1.5 kg
516.521
  • Tốc độ không tải: 0-1700 rpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Dung lượng pin: 3.0 Ah
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 156
2.272.0006.584.000
  • Tốc độ không tải: 0-2600 rpm
  • Điện thế pin: 40 V
  • Dung lượng pin: 4.0 Ah
  • Bảo hành: 6 tháng
5.429.00014.861.000
  • Tốc độ không tải: 0-2000 rpm
  • Mô men xoắn: 65 Nm
  • Điện áp: 40 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 129
3.427.00011.666.000
  • Tốc độ không tải: 1200 rpm
  • Tốc độ đập: 4600 rpm
  • Công suất: 800 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4Đã bán 9
5.028.000
  • Tốc độ không tải: 1400 v/p
  • Điện thế pin: 14.4V
  • Lực siết tối đa: 30/15Nm
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 380
955.0002.402.000
  • Tốc độ không tải: 0-3.000 v/p
  • Trọng lượng: 1.3 Kg
  • Công suất: 450 W
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 4
939.000
  • Tốc độ không tải: 3300 rpm
  • Công suất: 1800 W
  • Đường kính khoan: 190mm
2.630.434
  • Tốc độ không tải: 2900 rpm
  • Trọng lượng: 5.5 kg
  • Công suất: 710 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 22
1.990.000
  • Tốc độ không tải: 0-2200 rpm
  • Điện thế pin: 40 V
  • Dung lượng pin: 4.0 Ah
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 80
3.411.00011.512.000
  • Tốc độ không tải: 4200 v/p
  • Trọng lượng: 1.0 kg
  • Công suất: 370 W
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 9
1.186.000
  • Tốc độ không tải: 4000 rpm
  • Công suất: 350 W
  • Lực siết tối đa: 12.3 Nm
1.101.000
-67.000
  • Tốc độ không tải: 2800 rpm
  • Trọng lượng: 1.3 kg
  • Công suất: 550 W
  • Bảo hành: 36 tháng
4.5Đã bán 5
946.000 1.013.000
-126.000
  • Tốc độ không tải: 0–2800 rpm
  • Điện thế: 220 V
  • Trọng lượng: 1.4 kg
  • Bảo hành: 36 tháng
4Đã bán 236
1.339.000 1.465.000
  • Tốc độ không tải: 0–1150 rpm
  • Công suất: 800 W
  • Lực đập: 3.4 J
  • Bảo hành: 24 tháng
4.6Đã bán 99
2.123.000
-208.000
  • Tốc độ không tải: 0–1550 rpm
  • Công suất: 710 W
  • Điện áp: 220 V
  • Bảo hành: 36 tháng
4.7Đã bán 174
2.218.000 2.426.000
  • Tốc độ không tải: 1100 rpm
  • Điện thế pin: 12 V
  • Độ rung: < 3.0m/s2
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 159
1.671.0003.665.000
  • Tốc độ không tải: 3000 rpm
  • Trọng lượng: 1.4 kg
  • Công suất: 450 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4Đã bán 8
939.000
  • Tốc độ không tải: 0 – 1800 rpm
  • Trọng lượng: 1.5 kg 
  • Công suất: 280 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 12
5.621.000
-265.000
  • Tốc độ không tải: 0-1400 rpm
  • Lực siết: 42/24 Nm
  • Lực siết khóa: 38Nm
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 78
1.124.0002.291.000
  •   Tốc độ không tải: 3000 rpm
  •   Trọng lượng: 1.4 kg
  •   Công suất: 450 W
  •   Bảo hành: 6 tháng
4Đã bán 6
1.671.000
  • Tốc độ không tải: 0–1600 rpm
  • Tốc độ đập: 0 – 5.300 l/p
  • Lực đập: 1.3J
  • Bảo hành: 6 tháng
6.283.000
-112.600
  • Tốc độ không tải: 0–2900 rpm
  • Trọng lượng: 1.6 kg
  • Công suất: 550 W
  • Bảo hành: 24 tháng
4.8Đã bán 517
720.000962.000
  • Công suất: 750W
  • Tốc độ không tải: 600 rpm
  • Trọng lượng tịnh: 2.8 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
4Đã bán 9
5.128.000
  • Tốc độ không tải: 0-1900 v/p
  • Mô men xoắn: 36Nm/62 Nm
  • Độ ồn: 75 Db
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 138
1.948.0006.291.000
  • Tốc độ không tải: 0- 1.300 v/p
  • Tốc độ đập: 19.500 bpm
  • Lực xoắn: 36/20 N·m
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 9
4.297.000
  • Tốc độ không tải: 0 – 4.500 v/p
  • Công suất: 230 W
  • Trọng lượng: 0.9 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 8
708.000
Zalo
Hotline
Zalo
Hotline
Zalo Zalo
Hotline Hotline