• Công suất:  1.200 W
  • Tốc độ băng nhám: 500 m/p
  • Kích thước băng: 610 mm  
  • Bảo hành: 6 tháng
6.676.000
  • Công suất: 530 W
  • Tốc độ không tải: 17000 rpm
  • Kích thước đế: 6/9/13 mm
  • Bảo hành: 6 tháng
5.513.00010.010.000
  • Công suất: 2 HP
  • Áp suất tối đa: 9 kg/cm²
  • Dung tích bình chứa: 100 lít
  • Bảo hành: 12 tháng
14.630.000
  • Công suất: 190 W
  • Độ xọc: 11000 l/p
  • Đường kính đĩa: 125 mm
  • Bảo hành: 6 tháng
3.034.000
  • Công suất: 1 HP
  • Áp suất tối đa: 10 bar
  • Dung tích bình chứa: 50 L
  • Bảo hành: 12 tháng
8.558.000
  • Công suất: 860 W
  • Tốc độ quay: 3.500 v/p
  • Đường kính chổi: 100 x 120 mm  
  • Bảo hành: 6 tháng
8.401.000
  • ACA: 1000A
  • ACV: 750V
  • Điện trở: 4000Ω
  • Bảo hành: 12 tháng
1.456.400
  • Công suất: 7.5 HP
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Lưu lượng: 745 lít/phút
  • Bảo hành: 12 tháng
18.623.000
  • Công suất: 1/2 HP
  • Áp suất tối đa: 10 bar
  • Dung tích bình chứa: 58 L
  • Bảo hành: 12 tháng
9.570.000
  • Công suất: 260 W
  • Tốc độ không tải: 1800 rpm
  • Kích thước đế: 210 mm
  • Bảo hành: 6 tháng
12.058.00015.708.000
  • Công suất: 260 W
  • Tốc độ không tải: 1800 rpm
  • Kích thước đế: 210 mm
  • Bảo hành: 6 tháng
10.426.000
  • Công suất: 3 HP
  • Áp suất tối đa: 10 bar
  • Dung tích bình chứa: 110 L
  • Bảo hành: 12 tháng
21.505.000
  • Công suất: 2 HP
  • Áp suất tối đa: 10 bar
  • Dung tích bình chứa: 88 L
  • Bảo hành: 12 tháng
9.955.000
  • Công suất: 2 HP
  • Áp suất tối đa: 10 bar
  • Độ không tải: 980 rpm
  • Bảo hành: 12 tháng
4.818.000
  • Công suất: 650 W
  • Tốc độ quay: 270 m/p
  • Kích thước băng: 457 m
  • Bảo hành: 6 tháng
3.111.000
  • DCA: 600 A
  • DCV: 600 V
  • ACV: 600 V
  • Bảo hành: 12 tháng
1.964.600
  • Công suất: 5 HP
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Lưu lượng: 560 lít/phút
  • Bảo hành: 12 tháng
15.367.000
  • Công suất: 0.5 HP
  • Áp suất tối đa: 8 bar
  • Dung tích bình chứa: 185 bpm
  • Bảo hành: 12 tháng
2.695.000
  • Công suất: 200 W
  • Qũy đạo: 14.000 v/p 
  • Kích thước đế: 112×102 mm
  • Bảo hành: 6 tháng
809.000
  • Tốc độ không tải: 0-2620 v/p
  • Điên áp: 230 V
  • Công suất: 350 W
  • Bảo hành: 6 tháng
2.539.000
-9%
  • DCV: 600 V
  • Điện trở: 340 kΩ
  • ACV: 600 V
  • Bảo hành: 12 tháng
2.893.000 3.168.000
  • Tốc độ không tải: 2100 rpm
  • Điện thế pin: 18V
  • Trọng lượng: 3.0 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
4.096.000
  • Tốc độ không tải: 0-1900 v/p
  • Tốc độ đập: 0 – 4,800 l/p
  • Công suất: 470 W
  • Bảo hành: 6 tháng
2.526.000
  • ACA: 100 mA
  • DCV: 300V
  • ACV: 300V
  • Bảo hành: 12 tháng
8.998.000
  • Tốc độ không tải: 0-2620 rpm
  • Công suất: 350 W
  • Cỡ vít tối đa: 13mm
  • Bảo hành: 6 tháng
2.620.000
  • Công suất: 320 W
  • Tốc độ không tải: 20000 rpm
  • Trọng lượng: 1.7 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
3.265.000
  • Bề dày đinh: 1.05 mm
  • Dung tích bình chứa tối đa: 60-100 MPa
  • Sức chứa đinh: 100 cái
  • Bảo hành: 6 tháng
893.000
  • ACA: 1200A
  • DCV: 750V
  • ACV: 1000V
  • Bảo hành: 12 tháng
2.270.400
  • Tốc độ không tải: 0-1700 v/p
  • Mô măn xoắn: 40N.m /23N.m
  • Điện áp: 18 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 96
2.218.0006.884.000
Zalo
Hotline
Zalo Zalo
Hotline Hotline