• Tốc độ không tải: 3000 rpm
  • Công suất: 450 W
  • Cỡ vít tối đa: 25 mm
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 8
1.186.000
-2%
  • Tốc độ không tải: 2900 rpm
  • Điện áp: 220 V
  • Công suất: 500 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 114
876.000 893.000
  • Tốc độ không tải: 0-980 v/p
  • Tốc độ đập: 0 – 5000 l/p
  • Lực đập: 3.2 J
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 12
7.823.00012.951.000
-9%
  • Tốc độ không tải: 1800 rpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Lực siết tối đa: 50 Nm
4.386.000 4.822.000
  • Điện thế pin: 10.8V
  • Mô men xoắn: 24 Nm
  • Lực vặn tối đa: 14 – 24N.m
  • Bảo hành: 6 tháng
4.6Đã bán 198
1.093.0002.248.000
  • Tốc độ không tải: 0-1700 v/p
  • Tốc độ đập: 0-22.500 bpm
  • Lực xoắn: 28 N*m
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 303
1.247.0003.457.000
-2%
  • Tốc độ không tải: 2800 rpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Lực siết tối đa: 160 Nm
4.008.000 4.079.000
-2%
  •  Tốc độ không tải: 4500 rpm
  •  Công suất: 230 W
  •  Cỡ vít tối đa: 9 mm
  •  Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 6
2.071.000 2.110.000
-2%
  • Công suất: 1510 W
  • Tốc độ đập: 1900 v/p
  • Trọng lượng: 10.8 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 9
12.067.000 12.297.000
-34%
  • Điện thế pin: 12V
  • Tốc độ không tải: 0-1400 rpm
  • Dung lượng pin: 1,5Ah
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 179
811.000 1.238.000
  • Tốc độ không tải: 0 – 1900 v/p
  • Tốc độ đập: 28.000 l/p
  • Lực vặn tối đa: 50 Nm
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 108
2.256.0006.191.000
  • Tốc độ không tải: 0-2600 v/p
  • Lực siết: 115/60/N’m
  • Điện áp: 40 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 12
5.698.00015.092.000
  • Tốc độ không tải: 2800 rpm
  • Lực đập: 30.800 bpm
  • Công suất: 430 W
  • Bảo hành: 6 tháng
862.000
-6%
  • Tốc độ không tải: 0-1400 v/p
  • Tốc độ đập: 0-21.000 bpm
  • Lực siết: 42/ 24 N*m
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 90
1.264.0002.590.000
  • Tốc độ không tải: 250-500 rpm
  • Tốc độ đập: 1450-2900 lpm
  • Công suất: 1100 W
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 9
15.354.000
-2%
  • Công suất: 1510 
  • Tốc độ đập: 1450 V/P
  • Trọng lượng: 15.1 kg
  • Bảo hành: 6 tháng 
4.6Đã bán 11
12.604.000 12.844.000
  • Tốc độ không tải: 0-1300 v/p
  • Lực siết: 14–24N.m
  • Điện thế: 10,8 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 387
1.001.0002.333.000
  • Tốc độ không tải: 0–1400 rpm
  • Điện thế pin: 18 V
  • Lực siết: 42/24Nm
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 0
1.016.0002.464.000
  • Tốc độ không tải: 230-460 rpm
  • Tốc độ đập: 1.300-2.600 bpm
  • Công suất: 1.100W
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 9
11.981.000
  • Công suất: 1500 W
  • Tốc độ đập: 1450 V/P
  • Trọng lượng: 15.3 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
17.656.000
-2%
  • Tốc độ không tải: 4200 v/p
  • Trọng lượng: 1.0 kg
  • Công suất: 370 W
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 9
1.164.000 1.186.000
  • Lực đập: 20,9 J
  • Tốc độ đập: 950-1,900 ipm
  • Trọng lượng: 10.7 kg
  • Bảo hành: 6 tháng
13.999.000
  • Công suất: 1350W
  • Tốc độ không tải: 130-280 rpm
  • Lực đập: 1.250 -2.750 bpm
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 12
16.247.000
  • Tốc độ không tải: 2900 v/p
  • Trọng lượng: 2.3 kg
  • Công suất: 720 W
  • Bảo hành: 6 tháng
5Đã bán 12
2.772.000
  • Tốc độ không tải: 1200 rpm
  • Tốc độ đập: 4600 rpm
  • Công suất: 800 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4Đã bán 9
5.028.000
  • Tốc độ không tải: 3000 rpm
  • Công suất: 300 W
  • Trọng lượng: 1.5 kg
516.521
  • Tốc độ không tải: 150-310 v/p
  • Tốc độ đập:  1.100-2.250 l/p
  • Lực đập: 21.4J
  • Bảo hành: 6 tháng
4.5Đã bán 9
22.877.000
-2%
  • Tốc độ không tải: 1600 rpm
  • Điện thế pin: 12 V
  • Lực siết tối đa: 30 Nm
3.884.000 3.953.000
  • Tốc độ không tải: 0-1500 v/p
  • Lực xoắn: 21 – 56 Nm
  • Điện áp: 220 V
  • Bảo hành: 6 tháng
4.7Đã bán 216
1.078.000
-2%
  • Tốc độ không tải: 2900 rpm
  • Trọng lượng: 2.5 kg
  • Công suất: 720 W
  • Bảo hành: 6 tháng
4.8Đã bán 94
2.765.000 2.818.000
Zalo
Hotline
Zalo Zalo
Hotline Hotline